--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
marched upon
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
marched upon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marched upon
+ Adjective
bị bước lên, giẫm lên
Lượt xem: 547
Từ vừa tra
+
marched upon
:
bị bước lên, giẫm lên
+
ngõi
:
(địa phương) ExpectHết cả các thứ rồi còn ngõi gì nữaEverything is finished, what more do you expect
+
tép
:
tiny shirmp fry succulent cell